Từ điển Thiều Chửu
屨 - lũ
① Dép da bằng gai. ||② Cùng nghĩa với chữ lũ 屢.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
屨 - lũ
Dép làm bằng cây gai — Bước vào.